Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Crewe Alexandra VS Tranmere Rovers , lịch sử thành tích giao đấu Crewe Alexandra với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Crewe Alexandra vs Tranmere Rovers, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Crewe Alexandra vs Tranmere Rovers, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Crewe Alexandra vs Tranmere Rovers, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.karmoydykkerklubb.com Crewe Alexandra VS Tranmere Rovers , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Crewe Alexandra VS Tranmere Rovers: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Crewe Alexandra VS Tranmere Rovers www.karmoydykkerklubb.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.karmoydykkerklubb.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Crewe Alexandra VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.karmoydykkerklubb.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Crewe Alexandra VS Tranmere Rovers ở đâu, kênh nào được xem Crewe Alexandra VS Tranmere Rovers www.karmoydykkerklubb.com thì www.karmoydykkerklubb.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.karmoydykkerklubb.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Crewe Alexandra VS Chelsea còn có thể tại www.karmoydykkerklubb.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Crewe AlexandraVS Chelsea. Crewe Alexandra VS Tranmere Rovers Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Crewe Alexandra VS Tranmere Rovers bắt đầu. www.karmoydykkerklubb.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 21 | 6 | 7 | 8 | 18/27 | 25 | 17 | 28.6% |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 13/13 | 15 | 17 | 36.4% |
Đội khách | 10 | 2 | 4 | 4 | 5/14 | 10 | 17 | 20% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 9 | 6 | 8 | 25/19 | 33 | 14 | 39.1% |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 15/9 | 17 | 13 | 45.5% |
Đội khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 10/10 | 16 | 11 | 33.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG JPT
|
2022-10-19 |
Crewe Alexandra
|
0:1
|
Tranmere Rovers
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-10-15 |
Tranmere Rovers
|
3:0
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG L2
|
2019-03-09 |
Tranmere Rovers
|
1:0
|
Crewe Alexandra
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2018-11-17 |
Crewe Alexandra
|
3:2
|
Tranmere Rovers
|
1:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
ENG JPT
|
2018-09-05 |
Tranmere Rovers
|
3:4
|
Crewe Alexandra
|
2:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
ENG L1
|
2014-01-25 |
Tranmere Rovers
|
1:0
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2013-08-17 |
Crewe Alexandra
|
2:1
|
Tranmere Rovers
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG L1
|
2012-12-26 |
Tranmere Rovers
|
2:1
|
Crewe Alexandra
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
ENG L1
|
2012-09-08 |
Crewe Alexandra
|
0:0
|
Tranmere Rovers
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2009-01-31 |
Crewe Alexandra
|
2:1
|
Tranmere Rovers
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Crewe Alexandra
Thành tích gầnđây10trậnCrewe Alexandra5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn5Bàn thua14Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
2022-12-30
|
Crewe Alexandra
|
0:3
|
Carlisle United
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG L2
|
2022-12-26
|
Stockport County
|
2:0
|
Crewe Alexandra
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-12-03
|
Crewe Alexandra
|
1:2
|
Newport County
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
ENG FAC
|
2022-11-26
|
Barnsley
|
3:0
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5lớn |
ENG L2
|
2022-11-19
|
Swindon Town
|
0:1
|
Crewe Alexandra
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-11-12
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Colchester United
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG FAC
|
2022-11-05
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Leyton Orient
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG JPT
|
2022-11-02
|
Crewe Alexandra
|
0:0
|
Leeds United U21
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 3Nhỏ |
ENG L2
|
2022-10-29
|
Barrow
|
3:0
|
Crewe Alexandra
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
ENG L2
|
2022-10-26
|
AFC Wimbledon
|
1:1
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Tranmere Rovers
10trậnTranmere Rovers3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn9Bàn thua11Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
ENG L2
|
2022-12-30
|
Barrow
|
1:2
|
Tranmere Rovers
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
ENG L2
|
2022-12-26
|
Tranmere Rovers
|
3:0
|
Doncaster Rovers
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ENG L2
|
2022-12-10
|
Grimsby Town
|
2:1
|
Tranmere Rovers
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ENG L2
|
2022-12-03
|
Northampton Town
|
0:0
|
Tranmere Rovers
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG JPT
|
2022-11-23
|
Burton Albion
|
1:1
|
Tranmere Rovers
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-11-19
|
Tranmere Rovers
|
0:2
|
AFC Wimbledon
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-11-12
|
Swindon Town
|
1:1
|
Tranmere Rovers
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG FAC
|
2022-11-05
|
Carlisle United
|
2:1
|
Tranmere Rovers
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ENG L2
|
2022-11-02
|
Tranmere Rovers
|
0:0
|
Stockport County
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2022-10-29
|
Tranmere Rovers
|
0:2
|
Carlisle United
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
2021-12-30
|
Morecambe
|
1:2
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ENG L2
|
2020-01-01
|
Crewe Alexandra
|
4:1
|
Carlisle United
|
4:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
ENG L2
|
2018-12-29
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Stevenage Borough
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2017-12-30
|
Cambridge United
|
3:1
|
Crewe Alexandra
|
2:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ENG L2
|
2017-01-07
|
Mansfield Town
|
3:0
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
ENG L1
|
2016-01-02
|
Crewe Alexandra
|
0:5
|
Coventry City
|
0:4
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
ENG L1
|
2015-01-10
|
Crewe Alexandra
|
3:1
|
Gillingham
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG L1
|
2014-01-22
|
Crewe Alexandra
|
2:0
|
Milton Keynes Dons
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG L1
|
2012-12-29
|
Oldham Athletic
|
1:2
|
Crewe Alexandra
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
ENG L2
|
2012-01-07
|
Crewe Alexandra
|
3:2
|
Plymouth Argyle
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG L2
|
2011-01-03
|
Shrewsbury Town
|
0:1
|
Crewe Alexandra
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG L2
|
2010-01-20
|
Hereford United
|
1:1
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2009-02-18
|
Southend United
|
0:1
|
Crewe Alexandra
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG L1
|
2008-01-23
|
Swansea City
|
2:1
|
Crewe Alexandra
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
2022-01-12
|
Salford City
|
1:1
|
Tranmere Rovers
|
10
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2020-01-01
|
Tranmere Rovers
|
1:4
|
Coventry City
|
12
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
ENG L2
|
2018-12-29
|
Tranmere Rovers
|
0:0
|
Yeovil Town
|
00
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ENG Conf
|
2017-12-23
|
Sutton United
|
1:3
|
Tranmere Rovers
|
12
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG Conf
|
2016-12-17
|
Lincoln City
|
2:1
|
Tranmere Rovers
|
11
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ENG Conf
|
2015-12-05
|
Tranmere Rovers
|
1:2
|
Braintree Town
|
12
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
ENG L2
|
2015-01-10
|
Morecambe
|
0:0
|
Tranmere Rovers
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2014-04-16
|
Crawley Town
|
2:0
|
Tranmere Rovers
|
10
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2012-12-29
|
Tranmere Rovers
|
1:0
|
Scunthorpe United
|
00
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG L1
|
2012-01-07
|
Tranmere Rovers
|
2:2
|
Brentford
|
12
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
ENG L1
|
2011-01-03
|
Tranmere Rovers
|
2:1
|
Carlisle United
|
10
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
ENG L1
|
2010-03-10
|
Tranmere Rovers
|
1:4
|
Leeds United
|
13
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
ENG L1
|
2009-02-18
|
Tranmere Rovers
|
1:1
|
Peterborough United
|
11
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
ENG L1
|
2008-01-09
|
Leyton Orient
|
3:0
|
Tranmere Rovers
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
5
|
4
|
5
|
3
|
5
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
2
|
4
|
2
|
3
|
Đội khách
|
2
|
2
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
3
|
0
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
3
|
0
|
2
|
2
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
1
|
0
|
3
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
1
|
0
|
2
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
5
|
3
|
3
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
2
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
17
|
21
|
12
|
12
|
24
|
Đội nhà
|
10
|
10
|
14
|
6
|
6
|
13
|
Đội khách
|
3
|
7
|
7
|
6
|
6
|
11
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
9
|
19
|
23
|
23
|
17
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
15
|
11
|
13
|
10
|
Đội khách
|
9
|
7
|
4
|
12
|
10
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
6
|
3
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
7
|
0
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
3
|
6
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
5
|
6
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
6
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
6
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.86
|
1.18
|
0.5
|
Đội nhà
|
1.29
|
1.18
|
1.4
|
Đội khách
|
4.71
|
5.36
|
4.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.09
|
1.36
|
0.83
|
Đội nhà
|
0.83
|
0.82
|
0.83
|
Đội khách
|
4.68
|
4.91
|
4.45
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG L2
|
2023-01-07
|
Crewe Alexandra
|
AFC Wimbledon
|
6
|
ENG L2
|
2023-01-14
|
Mansfield Town
|
Crewe Alexandra
|
13
|
ENG L2
|
2023-01-21
|
Crewe Alexandra
|
Stockport County
|
20
|
ENG L2
|
2023-01-28
|
Stevenage Borough
|
Crewe Alexandra
|
27
|
ENG L2
|
2023-02-04
|
Crewe Alexandra
|
Grimsby Town
|
34
|
ENG L2
|
2023-02-11
|
Crawley Town
|
Crewe Alexandra
|
41
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG L2
|
2023-01-07
|
Tranmere Rovers
|
Sutton United
|
6
|
ENG L2
|
2023-01-14
|
Tranmere Rovers
|
Walsall
|
13
|
ENG L2
|
2023-01-21
|
Doncaster Rovers
|
Tranmere Rovers
|
20
|
ENG L2
|
2023-01-28
|
Tranmere Rovers
|
Leyton Orient
|
27
|
ENG L2
|
2023-02-04
|
Stockport County
|
Tranmere Rovers
|
34
|
ENG L2
|
2023-02-11
|
Tranmere Rovers
|
Salford City
|
41
|